Mã SP | |
Nhóm SP | Xe ghế ngồi |
Nhãn hiệu | Thaco bus |
Xuất xứ | |
Tình trạng | Hàng mới |
Giá: Liên hệ
NEW BLUESKY - dòng sản phẩm xe Bus cao cấp thế hệ mới được nghiên cứu, thiết kế và sản xuất lắp ráp với nhận diện hoàn toàn mới, không gian nội thất sang trọng, trang bị nhiều tính năng an toàn, tiện nghi. THACO TB120S được trang bị khối động cơ WEICHAI WP9.336E40 vận hành mạnh mẽ, ổn định, bền bỉ tối ưu hiệu suất hoạt động và tiết kiệm nhiên liệu. Hộp số Fast với 6 số tiến và 1 số lùi. Hệ thống phanh đáp ứng mọi địa hình, êm ái và ổn định. Hệ thống treo 6 bầu hơi dombetter có xuất xứ từ BA LAN, 4 giảm chấn, hệ thống thanh cân bằng, thanh ổn định đến từ thương hiệu Koman
Thaco Trường Hải Hải Phòng
Showroom: Km 27, Quốc lộ 10, Bắc Sơn, An Dương, Hải Phòng
- Hotline: 0941112638 - 0936933366
- Email: dinhvanbac@trongthien.com.vn
Thông số | Thaco New Bluesky |
Dài (mm) | 12.18 |
Rộng (mm) | 2.500 |
Cao (mm) | 3.480 |
Dài đầu xe (mm) | 2.775 |
Dài đuôi xe (mm) | 3.405 |
Dài cơ sở (mm) | 6000 |
Vệt bánh trước / sau (mm) | 2.092/1.902 |
Trọng lượng không tải | 12.535 (kg) |
Trọng lượng toàn bộ | 16.000 (kg) |
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) | 47 |
Động cơ | WP9.336E40 |
Kiểu động cơ | Diesel, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, làm mát khí nạp, tăng áp khí nạp, làm mát động cơ bằng nước |
Dung tích xy lanh (cc) | 8.88 |
Đường kính xy lanh x hành trình piston (mm) | 116×139 |
Công suất lớn nhất (Kw/Ps/RPM) | 247/336/1.900 |
Mô men xoắn lớn nhất (N.m/RPM) | 1.660/1.000-1.400 |
Hộp số Kiểu loại | Số sàn 6 cấp Fast 6DSX180T |
Tỉ số truyền | Ih1=7.04; ih2=4.1; ih3=2.48; ih4=1.56; ih5=1.00; ih6=0.74; iR=6.26 |
Ly hợp Nhãn hiệu | SACHS |
Kiểu loại | Điều khiển thủy lực, trợ lực khi nén, đĩa đơn ma sát khô |
Treo Trước | Phụ thuộc, khí nén |
Treo Sau | Phụ thuộc, khí nén |
Phanh Trước / Sau | Tang trống / tang trống |
Phanh ABS / ASR | Có |
Phanh phụ | Điện từ |
Tên nhà sản xuất cầu trước | Fangsheng |
Kiểu loại | Dầm chữ I |
Khối lượng cho phép tác dụng (Kg) | 7 |
Tên nhà sản xuất Cầu sau | Fangsheng (ruột cầu Dymos) |
Kiểu loại | Dầm hộp liền |
Tỉ số truyền | 3.636 |
Khối lượng cho phép tác dụng (Kg) | 13 |
Mâm | Alcoa, chất liệu nhôm, chụp mâm inox |
Thông số lốp | 295/80 R22.5 |
Điều hòa / công suất (Kcal) | DOOWON / 28.000 |
Thể tích hầm hàng (m3) | 7.6 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 400 |
Dung tích bình ure (lít) | 35 |