XE 47 CHỖ THACO BUS TB120S-47l
XE 47 CHỖ THACO BUS TB120S-47L

XE 47 CHỖ THACO BUS TB120S-47L

Mã SP
Nhóm SP Xe ghế ngồi
Nhãn hiệu Thaco bus
Xuất xứ
Tình trạng Hàng mới
Có các màu:

Giá: Liên hệ

NEW BLUESKY - dòng sản phẩm xe Bus cao cấp thế hệ mới được nghiên cứu, thiết kế và sản xuất lắp ráp với nhận diện hoàn toàn mới, không gian nội thất sang trọng, trang bị nhiều tính năng an toàn, tiện nghi. THACO TB120S được trang bị khối động cơ WEICHAI WP9.336E40 vận hành mạnh mẽ, ổn định, bền bỉ tối ưu hiệu suất hoạt động và tiết kiệm nhiên liệu. Hộp số Fast với 6 số tiến và 1 số lùi. Hệ thống phanh đáp ứng mọi địa hình, êm ái và ổn định. Hệ thống treo 6 bầu hơi dombetter có xuất xứ từ BA LAN, 4 giảm chấn, hệ thống thanh cân bằng, thanh ổn định đến từ thương hiệu Koman

Thông số kỹ thuật

Thaco Trường Hải Hải Phòng

Showroom: Km 27, Quốc lộ 10, Bắc Sơn, An Dương, Hải Phòng

- Hotline: 0941112638 - 0936933366
- Email: dinhvanbac@trongthien.com.vn

Thaco Bluesky 120s là dòng xe bus ghế ngồi cao cấp (28 chỗ & 47 chỗ) với kiểu dáng hiện đại, sang trọng, thuộc line-up sản phẩm xe bus thế hệ mới do Thaco thiết kế và Sản xuất lắp ráp tại nhà máy Bus Thaco - nhà máy xe bus hiện đại nhất Khu vực Đông Nam Á. Thaco Bluesky 120s được trang bị động cơ Weichai công nghệ mới với hệ thống phun nhiên liệu điều khiển điện tử CRD-i (Common Rail System) và hệ thống xử lý khí thải hiện đại (hệ thống SCR) theo chuẩn Euro 4 của Châu Âu, sản phẩm thể hiện được các tính năng vượt trội: Mạnh mẽ - Hiệu quả - Kinh tế và thân thiện với môi trường. Ngoài ra, Thaco Bluesky 120s có cấu trúc khung Body và Chassis được thiết kế liền khối (Full Monocoque) và xử lý qua công đoạn nhúng tĩnh điện (ED), mang lại hiệu quả rõ rệt trong việc giảm trọng lượng xe, nâng cao độ bền, tiết kiệm nhiên liệu và tăng độ ổn định khi vận hành. Ngoài ra xe còn được trang bị hệ thống chống bó cứng bánh xe (A.B.S). 

Thông số kỹ thuật

Thông số Thaco New Bluesky
Dài (mm) 12.18
Rộng (mm) 2.500
Cao (mm) 3.480
Dài đầu xe (mm) 2.775
Dài đuôi xe (mm) 3.405
Dài cơ sở (mm) 6000
Vệt bánh trước / sau (mm) 2.092/1.902
Trọng lượng không tải 12.535 (kg)
Trọng lượng toàn bộ 16.000 (kg)
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) 47
Động cơ WP9.336E40
Kiểu động cơ Diesel, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, làm mát khí nạp, tăng áp khí nạp, làm mát động cơ bằng nước
Dung tích xy lanh (cc) 8.88
Đường kính xy lanh x hành trình piston (mm) 116×139
Công suất lớn nhất (Kw/Ps/RPM) 247/336/1.900
Mô men xoắn lớn nhất (N.m/RPM) 1.660/1.000-1.400
Hộp số Kiểu loại Số sàn 6 cấp Fast 6DSX180T
Tỉ số truyền Ih1=7.04; ih2=4.1; ih3=2.48; ih4=1.56; ih5=1.00; ih6=0.74; iR=6.26
Ly hợp Nhãn hiệu SACHS
Kiểu loại Điều khiển thủy lực, trợ lực khi nén, đĩa đơn ma sát khô
Treo Trước Phụ thuộc, khí nén
Treo Sau Phụ thuộc, khí nén
Phanh Trước / Sau Tang trống / tang trống
Phanh ABS / ASR
Phanh phụ Điện từ
Tên nhà sản xuất cầu trước Fangsheng
Kiểu loại Dầm chữ I
Khối lượng cho phép tác dụng (Kg) 7
Tên nhà sản xuất Cầu sau Fangsheng (ruột cầu Dymos)
Kiểu loại Dầm hộp liền
Tỉ số truyền 3.636
Khối lượng cho phép tác dụng (Kg) 13
Mâm Alcoa, chất liệu nhôm, chụp mâm inox
Thông số lốp 295/80 R22.5
Điều hòa / công suất (Kcal) DOOWON / 28.000
Thể tích hầm hàng (m3) 7.6
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 400
Dung tích bình ure (lít) 35

Ngoại thất

Nội thất