Mã SP | |
Nhóm SP | Thaco Forland |
Nhãn hiệu | Thaco tải |
Xuất xứ | |
Tình trạng | Hàng mới |
Giá: Liên hệ
e ben Forland FD850 là dòng xe trung cấp của Thaco. Xe có chất lượng ổn định. Xe ben Forland do tập đoàn FOTON một trong những đơn vị sản xuất xe đứng đầu tại Trung Quốc. Xe ben Forland FD850 ứng dụng hoàn hảo các công nghệ tiên tiến của nhiều quốc gia dẫn đầu trong lĩnh vực ô tô. Động cơ phun dầu điện tử thế hệ mới đạt tiêu chuẩn khí tải E4. Bơm cao áp trên xe Forland 250 của hãng BOSH (Đức). Ghế ngồi cao cấp công nghệ Hàn Quốc . Đáp ứng nhu cầu xe tại Việt Nam với kích thước thùng dài x rộng x cao: 3.850 x 2.120 x 800 mét, 6.51 khối.
THACO TRỌNG THIỆN HẢI PHÒNG
☎️ Hotline : 0941112638 / 0936933366
Ðịa chỉ: 1248 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Hải An - Hải Phòng
https://ototaithacohaiphong.com/
Công ty Cổ phần ô tô Trường Hải xin giới thiệu đến Quý khách hàng sản phẩm mới xe tải tự đổ Thaco Forland có tải trọng 7,82 tấn, đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 4, máy kim phun điện tử, tiết kiệm nhiên liệu.
* Các trang thiết bị của xe tiêu chuẩn:
Cabin, thùng ben, tay lái trợ lực, radio, kinh cửa chỉnh điện, máy lạnh cabin, mồi châm thuốc lá, gạt tàn, 01 lốp dự phòng, 01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe.
Loại xe: Xe ôtô tải tự đổ Thaco, 03 chỗ ngồi.
Nhãn hiệu: Thaco FD850. E4.
Xuất xứ: Linh kiện CKD nhập khẩu từ tập đoàn FOTON, lắp ráp tại Công ty TNHH SX và LR ôtô Chu Lai Trường Hải.
Chất lượng: Mới 100%.
Năm sản xuất: 2018.
Thông số kỹ thuật: Như Catalogue đính kèm.
Các thông số kỹ thuật chính của xe:
* Động cơ:
+ Loại động cơ: Động cơ Diesel, Yuchai YC4D140-48, Diesel, 04 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail. Tiêu chuẩn khí thải Euro 4.
+ Dung tích xylanh (cc): 4214.
+ Công suất lớn nhất (ps/vòng phút): 140/2.800.
+ Mômen xoắn lớn nhất (N. M/vòng phút): 450/1.400~1.700.
+ Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 150.
* Kích thước xe (mm):
+ Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): 6.160 x 2.330 x 2.750.
+ Chiều dài cơ sở: 3.500.
+ Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao): 3.850 x 2.120 x 800 (6,53).
* Trọng lượng (kg):
+ Trọng lượng bản thân: 5.995.
+ Tải trọng: 7.820.
+ Trọng lượng toàn bộ: 14010.
* Hộp số: Cơ khí số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
* Hệ thống treo:
+ Trước/sau: Phụ thuộc nhíp lá, giảm chấn thủy lực/ phụ thuộc nhíp lá.
* Đặc tính khác của xe:
+ Lốp xe trước/sau:: 10.00-20.
+ Khả năng leo dốc (%):: 49%.
+ Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m):: 6.8.
+ Cầu chủ động (Tỷ số truyền): 6,578 – cầu 2 cấp.
+ Công thức bánh xe: 4 x 2.